- Bean & Pulse (Đậu) 17
- Cosmetic (Mỹ phẩm) 10
- Edible, Syrups (Xi rô) 3
- Festival (Lễ Hội) 20
- Flour (Bột mì) 9
- Games & Sports (Trò Chơi) 3
- Heathy (Sức khỏe) 7
- Kitchen & House (Dụng cụ bếp) 14
- Mouth Freshner (Thơm miệng) 4
- Nuts (Các loại hạt) 1
- Oil, Ghee, Butter (Dầu, Bơ, Sữa) 4
- Organic (Hữu Cơ) 7
- Papadums (Bánh tráng Ấn) 2
- Pickles (Ngâm chua) 7
- Pooja Samagri (Thờ cúng) 11
- Ready-To-Cook (Nấu liền) 11
- Rice (Gạo các loại) 15
- Sauce, Paste, Jam (Nước sốt) 3
- Snacks (Bánh snack giòn) 14
- Soup, Noodle (Súp, Mì) 2
- Spice Whole (Hạt Gia Vị) 21
- Spices Powder (Bột GV) 43
- Sweet (Đồ ngọt) 4
- Tea, Coffee (Trà, Cà Phê) 11